“Canh tác carbon” (Carbon farming) – cụm từ này đang dần trở nên quen thuộc trong giới đầu tư và chính sách tại Việt Nam khi đất nước đang bước vào hành trình xây dựng thị trường carbon nội địa.
Với cam kết Net Zero vào năm 2050 và sự thành công của việc bán 10.3 triệu tín chỉ carbon rừng cho World Bank với giá trị 51.5 triệu USD, Việt Nam đang đứng trước cánh cửa mới của nền kinh tế xanh[1]. Tuy nhiên, phía sau những con số ấn tượng này là một thị trường còn đầy những khoảng trống pháp lý và thách thức kỹ thuật cần được giải quyết một cách triệt để.
Mỏ vàng tiềm năng hay sân chơi chưa rõ luật?
Bản chất của “canh tác carbon” là việc thực hiện các hoạt động nông-lâm nghiệp nhằm hấp thụ CO₂ khỏi khí quyển và lượng hóa thành tín chỉ carbon có thể giao dịch. Theo định nghĩa trong khung pháp lý Việt Nam, tín chỉ carbon là chứng chỉ thương mại đại diện cho quyền phát thải một tấn CO₂ hoặc lượng khí nhà kính tương đương. Trong lĩnh vực nông-lâm nghiệp, điều này bao gồm các hoạt động như trồng rừng, nông nghiệp tái tạo, quản lý đất ngập nước và cải thiện quản lý rừng hiện có.
Thị trường carbon toàn cầu được chia thành hai phân khúc chính. Thị trường bắt buộc (compliance market) dành cho doanh nghiệp thuộc danh sách kiểm kê khí nhà kính bắt buộc, nơi họ phải mua tín chỉ để bù đắp lượng phát thải vượt hạn ngạch được phân bổ. Thị trường tự nguyện (voluntary carbon market) phục vụ các công ty muốn tự nguyện bù đắp dấu chân carbon để đạt mục tiêu ESG.
Hiện tại, tín chỉ từ nông-lâm nghiệp Việt Nam chủ yếu tham gia vào thị trường tự nguyện với mức giá khoảng 5 USD/tấn CO₂[2], thấp hơn đáng kể so với thị trường bắt buộc nhưng phù hợp với năng lực và khung pháp lý hiện hành của Việt Nam.
Vai trò của các tiêu chuẩn quốc tế như Verra (VCS) và Gold Standard trở nên then chốt để đảm bảo tính minh bạch và giá trị của tín chỉ. Theo quy trình Verra, mỗi đơn vị tín chỉ carbon được xác minh (VCU) đại diện cho 1 tấn CO₂ và được gán số sê-ri duy nhất để theo dõi trong suốt vòng đời. Quá trình này đòi hỏi sự xác thực từ các tổ chức kiểm định độc lập được công nhận (VVB), đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của tín chỉ. Gold Standard cũng áp dụng quy trình tương tự nhưng với trọng tâm lớn hơn vào các tác động phát triển bền vững[3].
Tín chỉ carbon từ các giải pháp dựa vào thiên nhiên (Nature-Based Solutions) được các tập đoàn đa quốc gia ưa chuộng để thực hiện mục tiêu ESG. Theo báo cáo từ World Bank, các dự án REDD+ và trồng rừng không chỉ giúp giảm phát thải mà còn mang lại các đồng lợi ích về bảo tồn đa dạng sinh học và cải thiện sinh kế địa phương. Điều này giải thích tại sao các công ty như Microsoft, Shell và Apple tích cực tìm kiếm các tín chỉ từ dự án bảo vệ rừng và nông nghiệp bền vững, bất chấp mức giá cao hơn so với các dự án công nghiệp truyền thống[4].
Bức tranh thị trường và những người chơi tiên phong
Thương vụ bán 10.3 triệu tín chỉ ER cho World Bank thông qua Thỏa thuận ERPA đã trở thành case study “sống” quan trọng nhất của Việt Nam trong lĩnh vực carbon rừng. Dự án này bao gồm 6 địa phương thuộc vùng Bắc Trung Bộ (Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế, nay là thành phố Huế trực thuộc trung ương), với mục tiêu giảm 10.3 triệu tấn CO₂ trong giai đoạn 2018-2024.
Kết quả thực tế đã vượt xa kỳ vọng, với 16.21 triệu tấn CO₂ được giảm chỉ trong giai đoạn 2018-2019, tạo ra 4.91 triệu tín chỉ carbon dư thừa mà Việt Nam có thể bán cho các bên thứ ba[5].
Quy trình thực hiện dự án theo phương pháp luận của FCPF đòi hỏi hệ thống đo đếm, báo cáo và thẩm định (MRV) nghiêm ngặt. Cơ chế chia sẻ lợi ích được thiết kế thông qua quá trình tham vấn cộng đồng minh bạch, đảm bảo 70,055 chủ rừng và 1,356 cộng đồng gần rừng được hưởng lợi trực tiếp[6]. Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Việt Nam (VNFF) đóng vai trò trung gian trong việc phân phối 95% doanh thu cho các tỉnh để chi trả cho người dân, trong khi 5% còn lại được sử dụng cho các hoạt động quản lý[7].
Hệ sinh thái thị trường carbon Việt Nam hiện tại gồm nhiều nhóm tác nhân khác nhau. Về phía cung, có các hộ gia đình và cộng đồng giữ rừng, các công ty trồng rừng và doanh nghiệp nông nghiệp lớn. Các tổ chức phát triển dự án như South Pole, Emergent đóng vai trò trung gian quan trọng, giúp áp dụng phương pháp luận quốc tế và thực hiện thủ tục đăng ký tín chỉ.
Về phía cầu, ngoài World Bank, các tập đoàn quốc tế và định chế tài chính đang bắt đầu quan tâm đến tín chỉ carbon “made in Vietnam”.
Vai trò quản lý Nhà nước được tập trung về Bộ Nông nghiệp và Môi trường, cơ quan chịu trách nhiệm toàn diện từ việc chủ trì các dự án carbon rừng đến quản lý hệ thống đăng ký tín chỉ quốc gia. Mảng tài chính và chi trả lợi ích do Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Việt Nam (VNFF) thực hiện[8].
Tiềm năng mở rộng ra các lĩnh vực khác của nông nghiệp Việt Nam là rất lớn. Với gần 13 triệu hecta đất nông nghiệp và hơn 118 triệu tấn phụ phẩm cây trồng hàng năm, Việt Nam có thể phát triển các dự án carbon từ trồng lúa giảm phát thải, canh tác cà phê-hồ tiêu theo hướng tái tạo và phục hồi rừng ngập mặn. Các phương pháp luận như VM0044 (chuyển hóa chất thải hữu cơ thành biochar) và VM0051 (quản lý ruộng lúa giảm methane) của Verra đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các kỹ thuật này[9].
Công nghệ hiện đại đang đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính chính xác và giảm chi phí cho hệ thống MRV. Viễn thám vệ tinh giúp theo dõi diện tích rừng và độ che phủ một cách liên tục, trong khi trí tuệ nhân tạo có thể phân tích dữ liệu lớn để dự báo xu hướng phát thải. Công nghệ blockchain được kỳ vọng sẽ tăng cường tính minh bạch trong giao dịch tín chỉ và ngăn chặn tình trạng tính toán trùng lặp.
Ảnh minh họa
|
Nút thắt pháp lý và rào cản thực thi
Rào cản lớn nhất cản trở sự phát triển của thị trường carbon Việt Nam là sự không rõ ràng về quyền sở hữu tín chỉ carbon. Câu hỏi then chốt vẫn chưa được giải đáp: tín chỉ thuộc về người dân trồng/giữ rừng, Nhà nước với tư cách đại diện chủ sở hữu rừng, hay doanh nghiệp đầu tư dự án?
Theo dự thảo Nghị định về dịch vụ lưu giữ và tăng trữ lượng carbon rừng đang được xây dựng, trong trường hợp rừng trồng do hộ gia đình tự đầu tư, tín chỉ carbon sẽ được coi là tài sản tư nhân với đầy đủ quyền giao dịch. Tuy nhiên, đối với đất rừng thuộc sở hữu Nhà nước, cơ chế chia sẻ lợi ích vẫn còn nhiều tranh luận.
Thách thức về năng lực kỹ thuật, Việt Nam hiện chưa có hệ thống MRV cấp quốc gia được quốc tế công nhận, mặc dù các dự án CDM đã có kinh nghiệm về MRV ở cấp dự án. Chi phí thẩm định theo tiêu chuẩn quốc tế có thể lên đến hàng ngàn USD cho mỗi dự án, tạo rào cản đặc biệt lớn đối với các dự án quy mô nhỏ của nông dân. Việc thiếu các tổ chức kiểm định (VVB) có trình độ trong nước buộc nhiều dự án phải thuê chuyên gia quốc tế, làm tăng chi phí và kéo dài thời gian thực hiện.
Hai nguyên tắc cốt lõi của thị trường carbon – “tính bổ sung” (additionality) và “tính lâu dài” (permanence) – đặt ra những thách thức đặc thù đối với Việt Nam. Tính bổ sung đòi hỏi chứng minh rằng dự án thực sự tạo ra lợi ích giảm phát thải mới, không phải là những gì sẽ xảy ra dù không có dự án. Với bối cảnh Việt Nam đã có nhiều chương trình bảo vệ rừng từ trước, việc chứng minh tính bổ sung trở nên phức tạp. Tính lâu dài yêu cầu đảm bảo lượng carbon được lưu trữ không bị mất do cháy rừng, thay đổi mục đích sử dụng đất hay các yếu tố bất khả kháng khác[10].
Mâu thuẫn về “tính trùng” (double counting) giữa việc bán tín chỉ ra thị trường quốc tế và việc sử dụng để hoàn thành mục tiêu NDC quốc gia đang trở thành vấn đề bức xúc. Theo nghiên cứu mới nhất, nếu Việt Nam giữ lại 50% tín chỉ cho mục tiêu NDC, có thể đáp ứng được 62% mục tiêu NDC vô điều kiện; trong khi giữ lại 30% chỉ đạt 37.3%[11]. Cơ chế điều chỉnh tương ứng (corresponding adjustments) được đề xuất trong dự thảo Nghị định sửa đổi Nghị định 06/2022/NĐ-CP nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh tính toán trùng lặp[12].
Mô hình “canh tác carbon” của Australia đã trở thành một ngành công nghiệp quy mô lớn nhờ vào khung pháp lý rõ ràng. Quỹ Giảm phát thải (Emissions Reduction Fund – ERF) của Australia hoạt động dựa trên Đạo luật Tín chỉ Carbon 2011, quy định chi tiết về quyền sở hữu tín chỉ, phương pháp luận và cơ chế thị trường. Kể từ khi thành lập, ERF đã phát hành hơn 108 triệu đơn vị tín chỉ carbon Australia (ACCUs) và thu hút đầu tư từ cả khu vực công và tư nhân. Cơ chế đấu giá ngược của Australia cho phép chính phủ mua tín chỉ với giá thấp nhất, đảm bảo hiệu quả sử dụng ngân sách công. So với Việt Nam, khung pháp lý của Australia tạo ra sự minh bạch tuyệt đối về quyền sở hữu tín chỉ, trong khi Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn xây dựng các quy định tương tự[13].
Xây dựng thị trường carbon nông-lâm nghiệp minh bạch và công bằng
Ưu tiên hàng đầu của Việt Nam phải là sớm ban hành các văn bản pháp quy cấp Nghị định và Thông tư quy định rõ ràng về quyền sở hữu, quyền giao dịch tín chỉ carbon và cơ chế chia sẻ lợi ích.
Theo Quyết định 232/QD-TTg được ban hành tháng 1/2025, khung pháp lý cần hoàn thiện trước tháng 6/2025 để kịp thời cho giai đoạn vận hành thí điểm. Dự thảo Nghị định về dịch vụ carbon rừng đang được Bộ Nông nghiệp và Môi trường hoàn thiện cần được ưu tiên thông qua để tạo nền tảng pháp lý vững chắc.
Xây dựng hệ thống MRV quốc gia được quốc tế công nhận là nhiệm vụ cấp bách. Việt Nam cần phát triển các phương pháp luận MRV phù hợp với điều kiện trong nước, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế để giảm chi phí và tăng độ tin cậy cho các dự án.
Kinh nghiệm từ các dự án CDM và UN-REDD có thể được kế thừa và mở rộng thành hệ thống MRV toàn quốc. Việc đầu tư vào công nghệ viễn thám, AI và blockchain sẽ giúp giảm đáng kể chi phí giám sát và tăng tính minh bạch.
Mô hình hợp tác công-tư (PPP) học hỏi từ Australia có thể được áp dụng phù hợp với điều kiện Việt Nam. Nhà nước sẽ tạo hành lang pháp lý và có thể đóng vai trò người mua ban đầu thông qua các cơ chế đấu giá, trong khi doanh nghiệp đầu tư công nghệ và tài chính, người dân tham gia thực hiện và hưởng lợi trực tiếp. Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Việt Nam có thể được mở rộng chức năng để trở thành cơ quan trung gian quản lý các giao dịch carbon tương tự như Clean Energy Regulator của Australia.
Việc lồng ghép yêu cầu “canh tác carbon” vào các chính sách hiện hành sẽ tạo ra hiệu ứng nhân rộng. Đề án 1 triệu hecta lúa chất lượng cao giảm phát thải có thể kết hợp với các phương pháp luận carbon như kỹ thuật làm khô-ướt luân phiên (AWD) để vừa tăng năng suất vừa tạo ra tín chỉ carbon. Chương trình phát triển lâm nghiệp bền vững cần được điều chỉnh để tích hợp các yêu cầu MRV và quản lý carbon từ giai đoạn thiết kế[14].
Cơ hội từ tài chính khí hậu mở ra triển vọng tạo vòng tuần hoàn tài chính-môi trường bền vững. Doanh thu từ bán tín chỉ carbon có thể được tái đầu tư vào bảo vệ rừng, hỗ trợ sinh kế bền vững và khuyến khích nông nghiệp tái tạo.
Theo đánh giá sơ bộ, nếu áp dụng kịch bản mở rộng với 56 biện pháp giảm thiểu, thị trường carbon có thể đóng góp trung bình 0.43% GDP hàng năm cho Việt Nam trong giai đoạn 2025-2030[15]. Con số này không chỉ thể hiện tiềm năng kinh tế mà còn khẳng định vai trò của thị trường carbon như một công cụ tài chính mạnh mẽ để thúc đẩy chuyển đổi xanh.
Để tối ưu hóa lợi ích, các chuyên gia khuyến nghị áp dụng cách tiếp cận thận trọng với mức giới hạn giao dịch ban đầu 50%, sau đó có thể tăng dần lên 70% khi năng lực trong nước được củng cố. Đồng thời, việc áp dụng phí giao dịch hợp lý khoảng 2% sẽ tạo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước để tái đầu tư vào các ngành khó giảm phát thải như nông nghiệp và lâm nghiệp[16].
[1] https://www.worldbank.org/en/news/press-release/2024/03/21/viet-nam-receives-51-5m-world-bank-payment-for-reducing-emissions-through-forest-preservation
[2] https://www.reccessary.com/en/news/vietnam-seeks-buyers-5-million-credits-forest-carbon-offset-exceeds-expectations
[3] https://vtn-partners.com/data/uploads/2023/11/231109-VTN_Carbon-Credit-Registration_Voluntary-Markets.pdf
[4] https://www.worldbank.org/en/news/press-release/2024/03/21/viet-nam-receives-51-5m-world-bank-payment-for-reducing-emissions-through-forest-preservation
[5] https://www.reccessary.com/en/news/vietnam-seeks-buyers-5-million-credits-forest-carbon-offset-exceeds-expectations
[6] https://www.worldbank.org/en/news/press-release/2024/03/21/viet-nam-receives-51-5m-world-bank-payment-for-reducing-emissions-through-forest-preservation
[7] https://www.vietdata.vn/post/vietnam-receives-41-million-from-world-bank-for-forest-carbon-credits
[8] https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/co-cau-to-chuc-moi-cua-bo-nong-nghiep-va-moi-truong-tu-1-3-2025-119250301070610666.htm
[9] https://www.thitruongcarbon.com/en/2025/04/25/vietnam-offers-great-opportunities-for-carbon-projects-in-agriculture/
[10] https://greenup.asia/understanding-mrv-technology-for-carbon-credits/
[11] https://van.nongnghiepmoitruong.vn/develop-regulations-on-the-international-transfer-of-emission-reduction-results-d768823.html
[12] https://vietnamnews.vn/economy/1723761/moving-forward-with-carbon-credit-trading-regulations.html
[13] https://sprintlaw.com.au/articles/australias-emissions-reduction-fund-erf-comprehensive-guide/
[14] https://www.thitruongcarbon.com/en/2025/04/25/vietnam-offers-great-opportunities-for-carbon-projects-in-agriculture/
[15] https://vietnamnews.vn/economy/1723761/moving-forward-with-carbon-credit-trading-regulations.html
[16] https://vietnamnews.vn/economy/1723761/moving-forward-with-carbon-credit-trading-regulations.html