Sự tồn tại và thịnh vượng của xã hội loài người được xây dựng trên nền tảng phức hợp của tự nhiên — các dịch vụ và chức năng do hệ sinh thái cung cấp. Khi gọi môi trường là “ngôi nhà chung” của con người, không chỉ là một ẩn dụ nhân văn; đó là một khẳng định thực tế về phụ thuộc lẫn nhau giữa con người và mạng lưới sinh học, địa-hóa và khí hậu vận hành trên Trái Đất. Trong bài viết này, tôi phân tích sâu ba nhóm chức năng nền tảng của hệ sinh thái — cung cấp tài nguyên, điều tiết và duy trì cân bằng, và giá trị văn hóa-tinh thần — xét tác động của chúng lên kinh tế, sức khỏe và an ninh xã hội của con người, minh họa bằng bốn chỉ báo định lượng chính và nêu ra các khuyến nghị chính sách mang tính ứng dụng.
Từ góc nhìn hệ thống, các chức năng này không tồn tại độc lập mà tương tác lẫn nhau: thiếu hụt tài nguyên (ví dụ mất rừng) làm suy giảm chức năng điều tiết (giảm hấp thụ carbon, tăng rủi ro lũ lụt), điều đó lại tác động quay vòng lên sức sản xuất nông nghiệp, an ninh lương thực và sức khỏe cộng đồng. Những mối liên kết này có thể được minh họa qua số liệu: diện tích rừng toàn cầu, tốc độ mất che phủ cây, xu hướng phát thải khí nhà kính, mức sụt giảm quy mô quần thể động-thực vật, và sự gia tăng dấu chân vật chất trên nền GDP toàn cầu — tất cả đều cho thấy một bức tranh chung: mặc dù chúng ta hiểu rõ giá trị của các chức năng hệ sinh thái, tốc độ suy thoái vẫn vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên và phản ứng chính sách hiện hành. (Nguồn số liệu chính cho các biểu đồ tham khảo: FAO – Global Forest Resources Assessment; Our World in Data / Global Forest Watch tree cover loss; Our World in Data CO₂ emissions; WWF Living Planet Index; UN / World Bank material footprint). UNSD+4Open Knowledge+4Our World in Data+4
Môi trường như “ngôi nhà chung”: cơ sở sinh thái của đời sống con người
Môi trường chứa đựng những cấu trúc và quá trình thiết yếu để đời sống được duy trì: khí quyển ổn định, nước ngọt sẵn có, đất phì nhiêu, hệ sinh thái vận hành các chu trình dinh dưỡng, cũng như các quần thể sinh vật tạo nên nguồn gen và dịch vụ sinh thái. FAO ước tính diện tích rừng toàn cầu vào hàng tỷ hécta và liên tục được theo dõi trong báo cáo Global Forest Resources Assessment; rừng giữ vai trò trung tâm trong nhiều dịch vụ này — từ sản xuất oxy, duy trì cấu trúc đất, điều tiết dòng chảy nước, đến lưu trữ carbon. Sự biến đổi trong các thành phần này ngay lập tức dịch chuyển ranh giới an toàn sinh thái của con người: mất che phủ rừng làm tăng nguy cơ lũ lụt, xói mòn, giảm năng suất nông nghiệp và mất nguồn dược liệu. Open Knowledge
Quan trọng hơn, thành phần sinh học — số lượng và kích thước các quần thể — là chỉ báo về độ “khỏe” của hệ sinh thái. Báo cáo Living Planet Index (WWF) cho thấy xu hướng giảm sút nghiêm trọng trong quy mô trung bình các quần thể động vật hoang dã: tỷ lệ giảm lớn (hàng chục phần trăm) từ 1970 đến 2020 cho thấy mất mát dịch vụ sinh thái tiềm ẩn, từ dịch vụ thụ phấn, kiểm soát dịch hại, đến khả năng phục hồi trước biến động môi trường. Khi những dịch vụ vô hình này suy giảm, chi phí kinh tế và xã hội để thay thế hoặc bù đắp sẽ tăng cao — chi phí mà các nền kinh tế yếu nay khó lòng chịu đựng. Our World in Data
Chức năng cung cấp tài nguyên: sinh kế, lương thực và nguyên liệu
Hệ sinh thái đóng vai trò như “kho” tài nguyên: rừng cung cấp gỗ, dược liệu, nhiên liệu truyền thống và nhiều sản phẩm phi-lâm nghiệp; đất đai và hệ vi sinh trong đất cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng; môi trường nước cung cấp thủy sản và nước tưới; khoáng sản đáp ứng nhu cầu công nghiệp. Tuy nhiên, biểu đồ và mô hình xu hướng cho thấy con người đang khai thác với tốc độ và cường độ cao hơn khả năng tái tạo của tự nhiên ở nhiều nơi. FAO cùng các bộ dữ liệu vệ tinh cho thấy mất rừng ròng hàng triệu hécta mỗi năm trong thập niên gần đây; Our World in Data / Global Forest Watch cung cấp chuỗi dữ liệu về tree cover loss cho phép định lượng rõ ràng mức mất che phủ theo năm và theo trình nguyên nhân (khai phá nông nghiệp, khai thác gỗ, cháy rừng, v.v.). Sự mất mát này chuyển thành suy giảm nguồn cung cấp trực tiếp cho cộng đồng phụ thuộc vào rừng và gián tiếp tới thị trường toàn cầu về thực phẩm, sợi và gỗ. Our World in Data+1
Một khía cạnh ít được quan tâm hơn nhưng ngày càng quan trọng là nguồn gen: trong số hàng chục nghìn loài thực vật có thể ăn được, chỉ một số rất ít loài chiếm tỷ trọng nuôi sống nhân loại; điều này làm xã hội dễ tổn thương trước dịch bệnh thực vật, thay đổi khí hậu và suy giảm năng suất nếu nguồn gen hoang dã bị mất. Do đó, bảo tồn đa dạng sinh học là đầu tư cho an ninh lương thực lâu dài.
Chức năng điều tiết: khí hậu, nước và ổn định không gian sống
Hệ sinh thái đóng vai trò điều tiết khí hậu bằng cách luân chuyển carbon, nước và năng lượng giữa các ngăn (atmosphere, biosphere, hydrosphere, lithosphere). Rừng và đại dương là những bể chứa carbon lớn; khi chúng suy yếu, khả năng hấp thụ carbon giảm, làm gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển và tạo vòng phản hồi tiêu cực. Các chuỗi dữ liệu phát thải CO₂ theo khu vực minh họa chuyển dịch trách nhiệm lịch sử và hiện tại trong phát thải: trong khi các nền kinh tế phát triển từng là nguồn phát thải lớn, sự gia tăng nhanh chóng ở các nền kinh tế mới nổi đã thay đổi bản đồ phát thải toàn cầu. Để hạn chế ấm lên toàn cầu ở mức an toàn, các chức năng điều tiết này phải được bảo toàn hoặc phục hồi; thất bại trong việc này có thể kéo theo hệ quả khó đảo ngược. Our World in Data
Ngoài ra, các hệ sinh thái nước ngọt và vùng ngập đóng vai trò lọc tự nhiên, duy trì chất lượng nước, cung cấp môi trường sinh trưởng cho thủy sản và điều hòa lũ lụt. Khi hệ sinh thái này bị ô nhiễm hoặc phá hủy, con người phải chi rất nhiều cho xử lý nước, phục hồi đồng ruộng và quản lý thiên tai — chi phí vốn có thể tránh được nếu duy trì chức năng điều tiết tự nhiên.
Giá trị văn hóa, tinh thần và sức khỏe cộng đồng
Hệ sinh thái không chỉ dừng ở các giá trị vật chất; giá trị văn hóa và tinh thần mà thiên nhiên mang lại rất to lớn — từ tri thức bản địa, nghệ thuật và tôn giáo, đến du lịch sinh thái đóng góp vào kinh tế. Những không gian thiên nhiên cũng liên quan trực tiếp tới sức khỏe tinh thần, giảm stress và nâng cao chất lượng sống. Khi các vùng cảnh quan bị mất, các cộng đồng mất đi cả bản sắc lẫn nguồn thu du lịch — hệ quả lâu dài cho xã hội không thể chỉ cân đo bằng tiền.
Một mối quan tâm đang tăng là mối liên hệ giữa suy thoái hệ sinh thái và bùng phát dịch bệnh: mất cân bằng sinh thái tạo điều kiện gia tăng tiếp xúc giữa động vật hoang dã và con người, làm tăng rủi ro lan truyền bệnh mới. Vì vậy, đầu tư vào bảo tồn là đầu tư cho phòng bệnh theo phương thức “một sức khỏe” (One Health).
Hệ quả kinh tế — xã hội và rủi ro hệ thống
Suy giảm chức năng hệ sinh thái chuyển thành chi phí kinh tế rõ rệt: mất năng suất nông nghiệp do xói mòn và mất thụ phấn, tổn thất do thiên tai (lũ lụt, sạt lở), chi phí y tế tăng do ô nhiễm và dịch bệnh mới, cũng như tổn thất cơ hội do mất du lịch sinh thái. Những tổn thất này thường phân bố không đồng đều, tác động nặng nề nhất đến cộng đồng nghèo phụ thuộc trực tiếp vào nguồn sinh kế tự nhiên. Các mô hình đánh giá kinh tế môi trường đã chỉ ra rằng chi phí để thay thế dịch vụ sinh thái bằng các giải pháp kỹ thuật thường lớn hơn đáng kể so với chi phí bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái.
Bên cạnh đó, rủi ro liên quan đến điểm bứt phá (tipping points) trong hệ sinh thái — nơi các thay đổi tích lũy dẫn tới mất ổn định đột ngột — khiến việc trì hoãn hành động trở nên cực kỳ nguy hiểm. Mất rừng quy mô lớn hoặc suy thoái đại dương có thể gây ra vòng phản hồi làm tăng nhanh biến đổi khí hậu và làm giảm hơn nữa khả năng phục hồi của hệ sinh thái.
Hướng can thiệp: chính sách, kỹ thuật và hành vi
Đối sách bảo vệ chức năng hệ sinh thái cần đồng bộ, tích hợp yếu tố khoa học và công bằng xã hội. Một số nguyên tắc điều hành có hiệu lực bao gồm: (i) bảo tồn và quản lý bền vững các khu sinh cảnh trọng yếu (rừng nguyên sinh, rừng ngập mặn, rạn san hô, vùng đất ngập nước); (ii) thúc đẩy phục hồi hệ sinh thái ở những vùng bị suy thoái; (iii) chuyển đổi mô hình sản xuất — nông nghiệp bền vững, kinh tế tuần hoàn, giảm lãng phí tài nguyên; (iv) tích hợp giá trị dịch vụ sinh thái vào đánh giá dự án và kế hoạch phát triển (ví dụ nội hóa chi phí môi trường vào giá cả); (v) tăng cường giám sát dựa trên công nghệ (dữ liệu vệ tinh, GIS, AI) nhằm phát hiện và phản ứng nhanh; và (vi) huy động tài chính xanh, cơ chế trả tiền cho dịch vụ sinh thái (PES) để khuyến khích cộng đồng tham gia bảo tồn. Những can thiệp này cần được thiết kế theo kiểu liên ngành, có sự tham gia của cộng đồng địa phương, ngành tư nhân và nhà nước. data360.worldbank.org+1
Kết luận: bảo vệ chức năng hệ sinh thái là bảo vệ tương lai nhân loại
Khi nhìn vào chuỗi bằng chứng định lượng và thực tiễn quản trị, rõ ràng rằng chức năng hệ sinh thái — cung cấp tài nguyên, điều tiết khí hậu và nước, duy trì đa dạng sinh học — là nền tảng không thể thay thế đối với sự an ninh và phát triển lâu dài của con người. Mất mát hay suy giảm một chức năng đều tạo ra hiệu ứng dây chuyền lan rộng sang các khía cạnh khác của đời sống xã hội và nền kinh tế. Vì vậy, bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái phải được đặt ngang hàng với các mục tiêu phát triển: hành động cấp bách, dựa trên bằng chứng khoa học và công bằng xã hội, sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và nuôi dưỡng khả năng phục hồi cộng đồng trên toàn thế giới.
Tài liệu tham khảo chính
-
1. FAO (Food and Agriculture Organization of the United Nations). (2020). Global Forest Resources Assessment 2020 – Main Report. Rome: FAO. https://www.fao.org/forest-resources-assessment/en/
2. Global Forest Watch (GFW). (2024). Tree Cover Loss Data (2001–2023). Washington, DC: World Resources Institute. https://data.globalforestwatch.org/
3. World Wildlife Fund (WWF). (2024). Living Planet Report 2024 – Restoring Nature for Health and Wealth. Gland, Switzerland: WWF International. https://www.wwf.org.uk/updates/living-planet-report-2024
4. Global Carbon Project. (2023). Global Carbon Budget 2023: CO₂ Emissions by Region. Earth System Science Data, 15(8), 3567–3610. https://www.globalcarbonproject.org/
5. United Nations Environment Programme (UNEP). (2023). Sustainable Development Goal Indicator 12.2.1 – Material Footprint per Capita. UN Data Portal. https://unstats.un.org/sdgs/indicators/database/
6. World Bank. (2023). World Development Indicators: GDP, Material Consumption, and Resource Use. Washington, DC: World Bank Open Data. https://data.worldbank.org/
7. Our World in Data. (2024). CO₂ Emissions, Energy Use, and Resource Extraction Data Explorer. Oxford, UK: University of Oxford. https://ourworldindata.org/
8. Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC). (2023). Climate Change 2023: Synthesis Report. Geneva, Switzerland: IPCC Secretariat. https://www.ipcc.ch/report/ar6/syr/