Đa dạng sinh kế và rào cản tiếp cận chính sách tại vùng đệm Vườn quốc gia Xuân Thủy

Trong bối cảnh chuyển đổi sinh kế và môi trường ngày càng được đặt lên hàng đầu tại các vùng ven biển, vùng đệm Vườn quốc gia Xuân Thủy (Nam Định) nổi lên như một ví dụ điển hình về mối quan hệ phức tạp giữa con người và hệ sinh thái. Đây không chỉ là khu vực có giá trị sinh học đặc biệt mà còn là nơi sinh sống của hàng ngàn người dân với truyền thống canh tác, nuôi trồng thủy sản và khai thác tự nhiên lâu đời. Tuy nhiên, đằng sau sự đa dạng về hoạt động mưu sinh ấy là một thực tế đầy những thách thức – từ quyền sử dụng đất, rủi ro môi trường, cho đến khó khăn trong tiếp cận các chính sách tín dụng công.

Bài viết này là kết quả của một cuộc khảo sát thực địa kết hợp phỏng vấn sâu với cư dân địa phương, Vùng đệm Vườn quốc gia Xuân Thủy (Nam Định) là không gian sinh thái – xã hội đặc thù, nơi sinh kế của cộng đồng địa phương gắn bó chặt chẽ với tài nguyên tự nhiên, đồng thời cũng chịu sự chi phối phức tạp của các chính sách quản lý đất đai, tín dụng và hỗ trợ sinh kế,  nhằm làm sáng tỏ các chiều cạnh chính của sinh kế cộng đồng tại đây. Chúng tôi phân tích sự thay đổi trong cơ cấu sản xuất, các mối quan hệ đất đai, vai trò của các nguồn thu nhập theo mùa, cũng như các rào cản thể chế trong việc tiếp cận các gói hỗ trợ của Ngân hàng Chính sách Xã hội. Những câu chuyện cụ thể và phản ánh từ người dân không chỉ giúp hiểu rõ thực trạng sinh kế tại vùng đệm, mà còn gợi mở các hướng tiếp cận chính sách linh hoạt, bền vững và phù hợp với bối cảnh địa phương.

Nếu bạn quan tâm tới phát triển nông thôn, quản lý tài nguyên, hay các chính sách xóa đói giảm nghèo mang tính thực tiễn, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một góc nhìn thực tế, hệ thống và có chiều sâu từ chính tiếng nói của người trong cuộc.

  • Vốn tài sản đất đai và vấn đề quản lý

Đất đai tại vùng đệm không chỉ là phương tiện sản xuất mà còn là tài sản gắn với lịch sử khai phá và quyền lợi cộng đồng. Người dân khẳng định họ có bằng chứng sử dụng đất từ rất lâu đời, và sẵn sàng đấu tranh bảo vệ quyền lợi nếu có nguy cơ bị thu hồi. Mặc dù chính quyền có thể triển khai các chính sách phân bổ lại hoặc quy hoạch lại đất đai, nhưng sự phản kháng từ người dân vẫn rất mạnh mẽ, đặc biệt khi họ không được tham vấn đầy đủ. Trong thực tế, đã có những trường hợp người dân tổ chức phản đối việc giao đất cho nhà đầu tư bên ngoài, như một Việt kiều từng bị từ chối đầu tư do không tạo được sự đồng thuận.

Tại vùng đệm, hiện tượng người dân lớn tuổi hoặc không còn khả năng canh tác cho thuê lại đất đầm ngày càng phổ biến. Giá thuê dao động khoảng 10–12 triệu đồng/ha/năm, tùy theo vị trí và chất lượng đất. Tuy nhiên, hình thức này chủ yếu dựa trên các thỏa thuận miệng hoặc văn bản viết tay, chưa được thể chế hóa trong chính sách quản lý đất đai địa phương. Điều này đặt ra thách thức trong việc đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên khi phát sinh tranh chấp.

Sự xuất hiện của các đầm nuôi công nghiệp – thường là các ao nổi ứng dụng công nghệ cao – tạo ra ảnh hưởng nhất định đến môi trường canh tác truyền thống. Mặc dù các chủ đầm có hệ thống xử lý nước thải, người dân vẫn lo ngại nguy cơ lây lan dịch bệnh nếu có sự cố môi trường xảy ra. Bên cạnh đó, tiếng ồn và hoạt động sản xuất với mật độ cao cũng tác động tới cảnh quan sinh thái và không gian sống của cộng đồng.

  • Đa dạng các nguồn vốn sinh kế

Người dân tại vùng đệm phát triển một hệ sinh kế đa dạng nhằm thích ứng với điều kiện tự nhiên và biến động kinh tế. Ngoài hoạt động nuôi trồng thủy sản, họ còn chăn nuôi bò, lợn, ong, gà – trong đó nuôi bò được đánh giá là ít rủi ro và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Trước đây, trâu cũng là vật nuôi phổ biến nhưng đã dần bị thay thế do điều kiện chăn thả thay đổi. Một phần sinh kế quan trọng nữa là khai thác thủy sản tự nhiên theo mùa, gắn với chu kỳ ra hoa của các loại cây nước như sú và vẹt.

Hoạt động khai thác ốc tự nhiên gắn liền với mùa hoa sú (tháng 4 – tháng 5) và hoa vẹt (cuối tháng 5 – giữa tháng 7). Hai mùa hoa nối tiếp nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác thủy sản trong khoảng thời gian gần nửa năm. Nhiều người từ nơi khác đổ về để đặt bẫy ốc trong thời gian cao điểm. Tuy nhiên, thời gian khai thác ngắn và phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện sinh thái khiến loại sinh kế này mang tính tạm thời, không bền vững lâu dài.

  • Tiếp cận nguồn vốn tín dụng

Một trong những rào cản lớn đối với phát triển sinh kế bền vững là khả năng tiếp cận các nguồn vốn tín dụng chính sách. Ngân hàng Chính sách Xã hội hiện cung cấp các gói vay cho ba nhóm: hộ nghèo, cận nghèo và hộ mới thoát nghèo, với mức tối đa 100 triệu đồng. Tuy nhiên, nhiều hộ không nằm trong nhóm này nên không đủ điều kiện vay vốn, đặc biệt là các khoản vay hỗ trợ xây nhà – yêu cầu nhiều giấy tờ như sổ đỏ, bản thiết kế, hóa đơn xây dựng và minh chứng thu nhập ổn định.

Vay vốn xây dựng công trình nước sạch là dễ tiếp cận nhất (tối đa 50 triệu đồng, lãi suất 9%), nhưng nguồn vốn hạn chế và vẫn cần sự tham gia của cả vợ và chồng trong thủ tục vay. Ngoài ra, các khoản vay cho mục đích tạo việc làm cũng rất ít, khó tiếp cận. Việc cho vay thường thông qua các tổ chức trung gian như Hội Phụ nữ, Hội Nông dân – vừa là cơ hội, vừa là một tầng nấc hành chính làm chậm quá trình tiếp cận.

Chương trình vay vốn học sinh – sinh viên với mức 40 triệu đồng/năm trong 4 năm học (tổng 160 triệu) là một kênh tín dụng quan trọng. Tuy nhiên, đây cũng là gánh nặng đối với các hộ nghèo khi đến kỳ trả nợ (bắt đầu sau 1 năm kể từ khi tốt nghiệp). Mức lãi suất 6,6% được xem là tương đối cao trong bối cảnh người học chưa có việc làm hoặc chưa ổn định thu nhập. Ngoài ra, điều kiện vay vẫn giới hạn trong nhóm hộ nghèo, hộ cận nghèo hoặc mới thoát nghèo, khiến nhiều sinh viên thuộc hộ có thu nhập trung bình thấp không thể tiếp cận.

Những phân tích trên cho thấy sinh kế tại vùng đệm Vườn quốc gia Xuân Thủy mang tính chất thích ứng cao nhưng thiếu bền vững, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro môi trường và hạn chế trong tiếp cận nguồn lực chính sách. Việc nâng cao hiệu quả tín dụng chính sách, mở rộng nhóm đối tượng thụ hưởng, đơn giản hóa thủ tục hành chính và tăng cường tính minh bạch là các giải pháp cấp thiết. Đồng thời, cần thiết lập một khung chính sách linh hoạt, cho phép người dân địa phương tham gia sâu vào quá trình ra quyết định về đất đai và phát triển sinh kế. Chỉ khi đó, vùng đệm mới có thể trở thành không gian bền vững về cả kinh tế lẫn sinh thái.

Toán Lê:  Thực hiện tháng 5 năm 2025