Thực trạng và nguyên nhân nạn chặt phá rừng ở Việt Nam: Một cái nhìn từ góc độ nghiên cứu

  1. Tổng quan về tình trạng chặt phá rừng tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, tình trạng chặt phá rừng tại Việt Nam đang diễn biến phức tạp và trở thành một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến hệ sinh thái, khí hậu và đời sống xã hội. Theo số liệu từ Tổng cục Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn), trong giai đoạn từ năm 2012 đến 2017, diện tích rừng tự nhiên bị mất do hành vi vi phạm pháp luật chiếm khoảng 11%. Tuy nhiên, đáng chú ý là phần lớn diện tích rừng bị mất (89%) lại đến từ các dự án chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng đã được phê duyệt, điều này cho thấy việc phát triển kinh tế đang tạo áp lực lớn lên tài nguyên rừng.

Tính đến tháng 9 năm 2017, diện tích rừng bị chặt phá đã lên tới 155,68 ha và diện tích rừng bị cháy đạt 5.364,85 ha. Đây là những con số đáng báo động, phản ánh rõ thực trạng suy thoái rừng nghiêm trọng. Độ che phủ rừng toàn quốc hiện vẫn ở mức thấp, khoảng 40%, trong đó rừng nguyên sinh – loại rừng có giá trị cao về mặt đa dạng sinh học và phòng hộ – chỉ chiếm khoảng 10%. Điều này không chỉ là tổn thất về tài nguyên thiên nhiên mà còn làm suy giảm chức năng phòng hộ của rừng, khiến nhiều khu vực dễ bị xói mòn đất, lũ lụt, hạn hán và các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Theo Quyết định số 816/QĐ-BNN-KL ngày 20/3/2024, tính đến ngày 31/12/2023, tổng diện tích rừng trên toàn quốc là 14.860.309 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 10.129.751 ha và rừng trồng là 4.730.557 ha. Diện tích rừng đủ tiêu chí để tính tỷ lệ che phủ đạt 13.927.122 ha, tương ứng với tỷ lệ che phủ toàn quốc đạt 42,02%. So với năm 2022, diện tích rừng tự nhiên giảm nhẹ, trong khi rừng trồng có xu hướng tăng, phản ánh nỗ lực phục hồi rừng nhưng đồng thời cũng cho thấy rừng tự nhiên tiếp tục bị tổn thương.

Năm 2023, tình trạng chặt phá và cháy rừng tiếp tục gia tăng, với hơn 3.000 vụ phá rừng được ghi nhận trên toàn quốc, trong đó có 310 vụ cháy rừng, gây thiệt hại hơn 674,5 ha. Riêng tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam, chỉ trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 8/2023 đã xảy ra 9 vụ cháy rừng, làm thiệt hại hơn 35 ha và thêm 2 vụ cháy cây tái sinh sau khai thác, gây hại thêm hơn 13 ha. Những con số này cho thấy tính chất nghiêm trọng, quy mô lan rộng và sự khó kiểm soát của vấn nạn này.

Tình trạng chặt phá rừng không chỉ đơn thuần là mất đi một phần diện tích xanh mà còn kéo theo hàng loạt hệ lụy về môi trường như mất cân bằng sinh thái, suy giảm đa dạng sinh học, và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của hàng triệu người dân sống phụ thuộc vào rừng. Để giải quyết tình trạng này, cần có các biện pháp quyết liệt hơn trong quản lý, bảo vệ rừng, song song với việc phát triển kinh tế một cách bền vững và hài hòa với môi trường.

  1. Phân tích khu vực trọng điểm: Tây Bắc và Tây Nguyên

Thực trạng phá rừng ở Tây Bắc

Tây Bắc là khu vực có địa hình hiểm trở, nhiều núi cao, độ dốc lớn, dân cư phân bố thưa thớt và chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số như Mông, Thái, Dao, Khơ Mú… Tình trạng chặt phá rừng ở khu vực này thường gắn liền với tập quán canh tác lạc hậu như du canh du cư, phát rừng làm nương rẫy, đốt rừng trồng lúa rẫy – những hình thức canh tác ngắn hạn nhưng để lại hậu quả lâu dài cho môi trường sinh thái rừng.

Theo báo cáo của Chi cục Kiểm lâm vùng I, trong giai đoạn 2016 – 2017, riêng tại huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên, đã xảy ra 295 vụ phá rừng trái phép, gây thiệt hại tới 288 ha rừng. Đây không chỉ là những con số đơn lẻ, mà phản ánh cả một hệ thống vấn đề xã hội, môi trường và quản lý.

Tình trạng phá rừng tự nhiên ở Tây Bắc diễn ra rải rác, quy mô nhỏ, nhưng kéo dài và dai dẳng. Rừng bị chia cắt thành nhiều mảnh nhỏ, mất khả năng tái sinh tự nhiên. Đặc biệt, phần lớn rừng bị chặt phá là rừng phòng hộ đầu nguồn, vốn có vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều tiết nước, chống xói mòn và bảo vệ cư dân vùng hạ du.

Nguyên nhân đặc thù ở Tây Bắc

  • Tập quán canh tác du canh du cư là nguyên nhân sâu xa và khó xử lý nhất. Người dân chặt phá rừng để làm nương rẫy, sau vài vụ canh tác thì bỏ đi nơi khác.
  • Thiếu đất sản xuất khiến người dân không còn lựa chọn nào khác ngoài khai thác rừng để duy trì sinh kế.
  • Công tác quản lý rừng còn yếu kém, đặc biệt là thiếu lực lượng kiểm lâm địa phương, giao rừng chưa hiệu quả.
  • Di cư tự do: Hàng chục nghìn người từ nơi khác đến Tây Bắc định cư không có kế hoạch cũng góp phần tạo áp lực phá rừng.

Tác động môi trường

  • Gây xói mòn đất, rửa trôi chất dinh dưỡng nghiêm trọng ở các vùng cao.
  • Mất rừng làm giảm khả năng giữ nước, gây ra lũ ống, lũ quét trong mùa mưa, nhất là ở các tỉnh như Sơn La, Yên Bái, Lai Châu.
  • Gia tăng hiện tượng hạn hán và khô hạn cục bộ vào mùa khô.

Thực trạng phá rừng ở Tây Nguyên

Tây Nguyên là khu vực có diện tích rừng lớn thứ hai cả nước, đồng thời cũng là nơi chịu thiệt hại nghiêm trọng nhất từ nạn chặt phá rừng. Giai đoạn 2008 – 2013, khu vực này mất hơn 130.000 ha rừng, trong đó có 107.400 ha là rừng tự nhiên, còn lại là rừng trồng.

Riêng năm 2017, số vụ phá rừng trái phép tăng tới 13% so với cùng kỳ năm trước, diện tích bị phá lên tới 420 ha, với điểm nóng là tỉnh Đắk Nông, nơi mất tới 225 ha rừng chỉ trong 9 tháng đầu năm – tăng gần 100 ha so với năm 2016.

Theo số liệu năm 2023 của Tổng cục Lâm nghiệp, các tỉnh Tây Nguyên vẫn nằm trong danh sách các khu vực có số vụ phá rừng và cháy rừng cao nhất cả nước, đặc biệt là tại Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng và Đắk Nông.

Nguyên nhân đặc thù ở Tây Nguyên

  • Doanh nghiệp lợi dụng dự án: Trong giai đoạn 2006 – 2011, các tỉnh Tây Nguyên đã cấp phép hơn 700 dự án đầu tư với diện tích lên đến 000 ha đất rừng. Nhiều doanh nghiệp sau khi nhận đất đã không triển khai dự án, mà lợi dụng để khai thác gỗ, bán gỗ lậu hoặc chiếm đất rừng.
  • Chuyển đổi đất rừng sang trồng công nghiệp: Diện tích rừng bị phá chủ yếu được chuyển sang trồng cây công nghiệp như cà phê, cao su, hồ tiêu, vốn đem lại lợi ích kinh tế cao nhưng phá vỡ hệ sinh thái rừng.
  • Thủy điện nhỏ và vừa: Việc xây dựng các công trình thủy điện đã khiến hàng nghìn ha rừng tự nhiên bị “bức tử”, đặc biệt là rừng đầu nguồn, khiến hệ sinh thái bị chia cắt nghiêm trọng.
  • Yếu kém trong quản lý và giám sát: Nhiều ban quản lý rừng phòng hộ bị phát hiện tiếp tay, buông lỏng quản lý, thậm chí tiêu cực cấu kết với các đầu nậu gỗ.

Tác động môi trường

  • Suy giảm nhanh chóng đa dạng sinh học: Tây Nguyên là nơi có nhiều loài động thực vật quý hiếm, tuy nhiên do mất rừng, nhiều loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng như voi châu Á, hổ Đông Dương, vượn má hung…
  • Gia tăng xung đột giữa người – động vật hoang dã: Mất rừng buộc các loài thú lớn như voi rừng phải tràn về làng phá hoại mùa màng, thậm chí gây chết người.
  • Biến đổi khí hậu rõ rệt: Tây Nguyên đang chứng kiến biến động thời tiết thất thường, với mùa khô kéo dài, mưa xuống muộn hơn và hạn hán nghiêm trọng ở các tỉnh như Gia Lai, Đắk Lắk.
  • Khủng hoảng nguồn nước: Việc mất rừng khiến các sông, suối ở Tây Nguyên cạn kiệt, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của hàng triệu người.

Tóm lại Cả Tây Bắc và Tây Nguyên đều là những “điểm nóng” về nạn chặt phá rừng tại Việt Nam, nhưng lại có các đặc điểm khác nhau về nguyên nhân, hình thức phá rừng và hậu quả. Trong khi Tây Bắc bị ảnh hưởng nhiều bởi tập quán canh tác lạc hậu, thiếu đất sản xuất và khó khăn trong kiểm soát cư dân du cư, thì Tây Nguyên lại gặp vấn đề nghiêm trọng hơn về lạm dụng chính sách, lợi ích nhóm và quản lý yếu kém trong các dự án đầu tư.

Để xử lý hiệu quả tình trạng phá rừng ở hai khu vực này, các giải pháp cần được thiết kế theo đặc thù địa phương, kết hợp cả các biện pháp sinh kế bền vững cho người dân và kiểm soát chặt chẽ quy hoạch đầu tư lẫn nâng cao năng lực bảo vệ rừng tại cơ sở.

  1. Nguyên nhân dẫn đến nạn chặt phá rừng

Nguyên nhân khách quan

Sự phát triển kinh tế không đồng đều là một trong những nguyên nhân chính. Dù nền kinh tế quốc gia có những bước tiến, nhưng nhiều người dân ở vùng sâu, vùng xa vẫn sống trong cảnh nghèo đói. Để mưu sinh, họ phải vào rừng chặt gỗ lậu, săn bắt động vật hoặc làm nương rẫy, vô tình trở thành tác nhân hủy hoại rừng.

Nguyên nhân chủ quan

Các nguyên nhân chủ quan bao gồm:

  • Quy hoạch sử dụng rừng thiếu khoa học, thiếu cập nhật thực tiễn.
  • Sự yếu kém trong quản lý nhà nước, thiếu giám sát và chế tài răn đe chưa đủ mạnh.
  • Nhận thức người dân về bảo vệ rừng còn hạn chế.
  • Việc chuyển đổi rừng sang đất nông nghiệp và xây dựng cơ sở hạ tầng diễn ra ồ ạt.
  • Tập tục canh tác du canh, đốt rừng làm rẫy vẫn phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số.
  • Nhiều doanh nghiệp lợi dụng các dự án trồng rừng, thủy điện để khai thác gỗ trái phép.
  • Hoạt động của lâm tặc ngày càng tinh vi và phức tạp, khó kiểm soát.
  1. Hậu quả từ nạn chặt phá rừng

Hành vi chặt phá rừng đã và đang gây ra hàng loạt hậu quả nghiêm trọng:

Mất cân bằng sinh thái và gia tăng thiên tai

Chặt phá rừng làm mất đi “lá chắn sinh học” của thiên nhiên, gây ra các hiện tượng như lũ lụt, sạt lở đất, hạn hán và lũ quét. Theo GS Nguyễn Ngọc Lung, thảm thực vật trong rừng nhiệt đới có khả năng giữ lại tới 80-90% lượng nước mưa, giúp ngăn lũ và tạo nguồn nước ngầm. Khi rừng bị phá, nước không còn được giữ lại, dẫn đến dòng chảy mạnh và đột ngột, gây nên lũ ống, lũ quét.

Ảnh hưởng khí hậu và đa dạng sinh học

Việc phá rừng làm tăng phát thải khí nhà kính, thúc đẩy biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và sản xuất nông nghiệp. Bên cạnh đó, sinh cảnh sống của hàng nghìn loài động thực vật bị thu hẹp hoặc mất đi, làm suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học.

  1. Giải pháp ngăn chặn và phòng chống nạn chặt phá rừng

Chương trình quốc gia và nỗ lực địa phương

Việt Nam đang triển khai hai chương trình trọng điểm: Chương trình mục tiêu quốc gia về phòng chống thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu. Nhiều địa phương cũng tự thực hiện kế hoạch trồng và phủ xanh đất trống, đồi trọc, đồng thời siết chặt kiểm soát quy hoạch và cấp phép dự án liên quan đến rừng.

Tăng cường quản lý và nâng cao nhận thức

Cần nâng cao vai trò của chính quyền địa phương và cộng đồng trong quản lý rừng. Hoạt động tuần tra, kiểm tra phải thường xuyên và có hiệu quả. Cần kết hợp với tuyên truyền, giáo dục người dân, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số, về tầm quan trọng của bảo vệ rừng.

Phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững

Thay vì khai thác tận diệt, cần phát triển các mô hình kinh tế lâm nghiệp bền vững như trồng rừng kinh tế, nuôi ong dưới tán rừng, du lịch sinh thái gắn với bảo tồn.

Kết luận

Nạn chặt phá rừng ở Việt Nam là một thách thức lớn cần được giải quyết bằng hành động mạnh mẽ và đồng bộ. Bảo vệ rừng không chỉ là trách nhiệm của cơ quan chức năng mà còn là nghĩa vụ của từng người dân. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai gia tăng, việc giữ gìn rừng chính là giữ gìn sự sống, môi trường và tương lai của chính chúng ta.