Thực trạng và hệ lụy của nạn chặt phá rừng ở Việt Nam: Một thách thức sinh thái và phát triển bền vững
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu và yêu cầu phát triển bền vững ngày càng được đặt lên hàng đầu, tình trạng chặt phá rừng ở Việt Nam đang trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng nhất, đe dọa đến sự cân bằng sinh thái, an ninh môi trường và đời sống của hàng triệu người dân.
Theo báo cáo của Tổng cục Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn), chỉ riêng năm 2023, cả nước ghi nhận 1.427 vụ vi phạm lâm luật, trong đó có 485 vụ chặt phá rừng trái phép và 367 vụ cháy rừng. Tổng diện tích rừng bị thiệt hại lên tới 852 ha, tăng gần 20% so với năm 2022. Các địa phương như Tây Nguyên, Tây Bắc và khu vực miền Trung vẫn là những điểm nóng với mức độ vi phạm nghiêm trọng.
Suy giảm rừng tự nhiên: Tốc độ đáng báo động
Rừng tự nhiên tại Việt Nam vốn đã bị thu hẹp nhanh chóng trong suốt nhiều thập kỷ qua. Đến cuối năm 2023, tổng diện tích rừng tự nhiên còn lại chỉ vào khoảng 10,2 triệu ha, trong đó rừng nguyên sinh chiếm chưa đến 8%. Độ che phủ rừng toàn quốc hiện tại khoảng 41,7%, tuy nhỉnh hơn so với thời điểm năm 2017, nhưng chủ yếu đến từ rừng trồng và cây keo, chưa đủ để thay thế chức năng sinh thái của rừng nguyên sinh.
Các vùng trọng điểm bị tàn phá
Tây Bắc là khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi nạn chặt phá rừng. Riêng tại Điện Biên, trong giai đoạn 2022–2023, hơn 300 ha rừng bị phá, chủ yếu tại các huyện Mường Nhé và Mường Chà. Những cánh rừng đầu nguồn nơi đây, từng đóng vai trò điều tiết nước và giữ đất, nay đang bị xâm hại nghiêm trọng, đẩy khu vực này vào nguy cơ sạt lở và sa mạc hóa.
Tây Nguyên, với các tỉnh như Đắk Lắk, Gia Lai, và Đắk Nông, tiếp tục là vùng “tâm bão” của các vụ vi phạm lâm luật. Trong 5 năm qua, trên 150.000 ha rừng ở đây đã bị mất đi vì lý do chuyển đổi mục đích sử dụng, khai thác gỗ trái phép và cháy rừng. Đáng chú ý, nhiều dự án đầu tư – đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và thủy điện – đã trở thành cái cớ để hợp thức hóa việc chặt phá rừng quy mô lớn.
Nguyên nhân sâu xa: Từ chủ quan đến khách quan
Tình trạng chặt phá rừng ở Việt Nam bắt nguồn từ cả hai nguyên nhân khách quan và chủ quan. Về mặt khách quan, quá trình đô thị hóa nhanh, nhu cầu mở rộng đất sản xuất nông nghiệp, xây dựng hạ tầng và các dự án kinh tế đã tạo áp lực lớn lên diện tích rừng. Nhiều hộ dân do đời sống khó khăn, vẫn dựa vào rừng như phương tiện sinh kế chính.
Mặt khác, những nguyên nhân chủ quan từ yếu kém trong công tác quản lý, quy hoạch sử dụng đất rừng chưa chặt chẽ, cùng với sự buông lỏng trách nhiệm của một số cơ quan quản lý địa phương, đã khiến tình trạng vi phạm không những không giảm mà còn diễn biến phức tạp hơn. Một bộ phận doanh nghiệp đã lợi dụng chính sách để thu lợi từ việc khai thác rừng thay vì phát triển bền vững như cam kết ban đầu.
Hệ quả: Thiên tai, sạt lở, mất cân bằng sinh thái
Hậu quả của việc chặt phá rừng không chỉ dừng lại ở con số diện tích mất đi. Mỗi hecta rừng bị chặt phá là một phần mất mát lớn đối với hệ sinh thái. Rừng đầu nguồn bị tàn phá làm giảm khả năng giữ nước, dẫn đến lũ ống, lũ quét, và sạt lở đất – các hiện tượng thiên tai ngày càng phổ biến tại các tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên. Theo đánh giá của Tổ chức FAO, Việt Nam hiện là một trong năm quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi lũ lụt có nguyên nhân từ mất rừng.
Không chỉ vậy, nạn phá rừng còn dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học. Với khoảng 10.500 loài thực vật có mạch và hơn 1.500 loài động vật hoang dã, trong đó hơn 3% nằm trong danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), việc mất rừng đồng nghĩa với nguy cơ tuyệt chủng của hàng trăm loài sinh vật quý hiếm.
Giải pháp: Đâu là con đường bền vững?
Trước thực trạng đáng báo động này, Việt Nam đã và đang triển khai nhiều giải pháp như Chương trình mục tiêu quốc gia về phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu. Ngoài ra, chương trình “Trồng mới 1 tỷ cây xanh giai đoạn 2021–2025” đã được Thủ tướng Chính phủ phát động, đặt mục tiêu phủ xanh các vùng đất trống, đặc biệt là tại khu vực đồi núi và ven biển.
Cần thiết phải đẩy mạnh áp dụng công nghệ giám sát rừng bằng vệ tinh, ứng dụng AI trong phân tích hình ảnh để phát hiện sớm vi phạm. Đồng thời, luật pháp cần được thực thi nghiêm minh hơn với các hình phạt đủ sức răn đe, đặc biệt đối với các tổ chức, doanh nghiệp lợi dụng chính sách để trục lợi.
Tuy nhiên, giải pháp quan trọng nhất vẫn là nâng cao nhận thức cộng đồng – nơi người dân không còn xem rừng như một nguồn lợi ngắn hạn, mà là tài sản quốc gia, nền tảng cho phát triển bền vững. Sự tham gia của cộng đồng dân cư trong việc bảo vệ rừng sẽ là “chìa khóa” để Việt Nam giữ vững được những mảng xanh quý giá còn sót lại.
Toán Lê: – Techngroup